Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skedaddle
/ski'dædl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skedaddle
/skɪˈdædn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Anh, khẩu ngữ) (thường dùng ở thức mệnh lệnh)
xéo đi, cút đi
verb
-daddles; -daddled; -daddling
[no obj] informal + humorous :to leave a place very quickly
I've
got
to
skedaddle
or
I'll
be
late
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content