Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sizzler
/'sizlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sizzler
/ˈsɪzlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
ngày nóng chảy mỡ, ngày nóng như thiêu
noun
plural -zlers
[count] US informal
a very hot day
It
looks
like
tomorrow's
going
to
be
another
sizzler.
something that is very exciting, thrilling, sexy, etc.
a
sizzler
of
a
movie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content