Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sixth sense
/siks'sens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sixth sense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giác quan thứ sáu
noun
[singular] :a special ability to know something that cannot be learned by using the five senses (such as sight or hearing)
She
claimed
to
have
a
sixth
sense
for
knowing
when
someone
was
about
to
call
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content