Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sixth form
/'siksθfɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sixth form
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lớp sáu (ở trường học Anh)
a
sixth
form
pupil
học sinh lớp sáu
* Các từ tương tự:
sixth former
,
sixth-former
noun
[singular] Brit :the two final years of secondary school in Britain for students aged 16 to
* Các từ tương tự:
sixth form college
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content