Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sixteenth note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sixteenth note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(nhạc) nốt móc đôi
noun
plural ~ notes
[count] US :a musical note equal in time to {frac1/16} of a whole note - called also (Brit) semiquaver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content