Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sixteen
/,sik'sti:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sixteen
/ˌsɪkˈstiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ
mười sáu
Danh từ
con số mười sáu
* Các từ tương tự:
sixteen note
,
sixteenmo
,
sixteenth
,
sixteenth note
noun
plural -teens
[count] :the number
* Các từ tương tự:
sixteenth note
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content