Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sixpence
/'sikspəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sixpence
/ˈsɪkspəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng sáu xu (tiền Anh trước 1971)
số tiền sáu xu
it
costs
sixpence
cái đó giá sáu xu
noun
plural sixpence or sixpences
[count] :a coin formerly used in Britain that was worth six pennies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content