Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Định từ
    sáu
    at sixes and sevens
    (khẩu ngữ)
    lung tung, lộn xộn
    tôi đã không có thì giờ sắp xếp mọi thứ nên cứ lung tung cả lên
    Danh từ
    con số sáu

    * Các từ tương tự:
    six-footer, six-pack, six-shooter, sixain, sixfold, sixpence, sixpenny, sixte, sixteen