Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sitting tenant
/,sitiŋ'tenənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sitting tenant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đang thuê nhà
it's
difficult
to
sell
a
house
with
a
sitting
tenant
nhà có người đang thuê thì khó bán
noun
plural ~ -ants
[count] Brit :a person who is living in a rented house or apartment and has the legal right to stay there
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content