Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sitting duck
/,sitiŋ'dʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sitting duck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ở tư thế dễ bị tấn công; vật ở tư thế dễ bị tấn công
without
my
gun
,
I'm
a
sitting
duck
for
any
terrorist
không có khẩu súng tôi dễ dàng làm mục tiêu tấn công cho bất cứ tên khủng bố nào
noun
plural ~ ducks
[count] :a person or thing that is easy to hit, attack, trick, etc.
The
tourists
were
sitting
ducks
for
local
thieves
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content