Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kỳ họp
    during a long sitting
    suốt thời gian diễn ra kỳ họp
    lần, lượt
    phòng ăn nhỏ, nên bữa trưa phải có hai lượt người ăn
    buổi (làm việc gì liên tục)
    finish reading a book at one sitting
    đọc xong cuốn sách trong một buổi tối
    thời gian ngồi làm mẫu vẽ; thời gian ngồi chụp ảnh
    ổ trứng ấp, lứa trứng
    Tính từ
    đương nhiệm (chức vụ)
    đang thuê (nhà)

    * Các từ tương tự:
    sitting duck, sitting member, sitting target, sitting tenant, sitting-room