Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ngồi làm mẫu vẽ; người ngồi chụp ảnh
    gà mái ấp
    (tiếng lóng) món béo bở, món ngon xơi
    the purse in her handbag was a sitter for any thing
    chiếc ví trong túi xách của bà ta là một món ngon xơi cho bất cứ thằng ăn cắp nào
    như baby-sitter

    * Các từ tương tự:
    sitter-in