Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    địa điểm
    a site for a new school
    địa điểm cho một ngôi trường mới
    nơi diễn ra
    the site of the battle
    nơi diễn ra trận chiến, chiến trường
    Động từ
    đặt, để, xây ở
    một nhà máy ở gần đường xe lửa
    xây một trạm điện ở đây liệu có an toàn không?