Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sitcom
/'sitkɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sitcom
/ˈsɪtˌkɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như situation comedy
* Các từ tương tự:
sitcome
noun
plural -coms
[count, noncount] :a show that is on television regularly and that is about a group of characters who are involved in different funny situations - called also situation comedy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content