Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sit-up
/'sitʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sit-up
/ˈsɪtˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục, thể thao)
động tác đang nằm ngồi dậy (chân vẫn thẳng và không rời sàn)
noun
plural -ups
[count] :an exercise in which you lie on your back and use your stomach muscles to raise the top part of your body to a sitting position
She
does
50
sit-ups
every
morning
. -
compare
2
crunch
4
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content