Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sit-in
/'sitin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sit-in
/ˈsɪtˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc biểu tình ngồi
noun
plural -ins
[count] :a strike or protest in which people sit or stay in a place and refuse to leave until they are given what they demand
The
activists
staged
a
sit-in
at
the
State
House
to
protest
the
treatment
of
prisoners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content