Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sit-down /'sitdaʊn/  

  • Danh từ
    (cách viết khác sit-down strike)
    cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng
    Tính từ
    được phục vụ tại bàn (bữa ăn)
    a sit-down lunch
    một bữa trưa được phục vụ tại bàn

    * Các từ tương tự:
    sit-down strike