Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sit-down
/'sitdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sit-down
/ˈsɪtˈdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sit-down strike)
cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng
Tính từ
được phục vụ tại bàn (bữa ăn)
a
sit-down
lunch
một bữa trưa được phục vụ tại bàn
* Các từ tương tự:
sit-down strike
adjective
always used before a noun
done or used while sitting down
a
sit-down
job
/
interview
a
sit-down
lawn
mower
served to people who are sitting down at a table
Will
the
reception
be
a
sit-down
dinner
or
a
buffet
?
serving sit-down meals
a
sit-down
restaurant
noun
plural -downs
[count] :a strike or protest in which a group of people sit down to block a road, entrance, etc., and refuse to leave until they are given what they demand
The
students
staged
a
sit-down. -
often
used
before
another
noun
a
sit-down
strike
/
protest
[count] chiefly US :a meeting held to talk about a problem or disagreement
The
group
arranged
a
sit-down
with
city
officials
.
[singular] Brit :a short rest while sitting down
I
need
a
sit-down
and
a
cup
of
tea
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content