Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sisterly
/'sistəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sisterly
/ˈsɪstɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
của chị [em]; như chị [em]
sisterly
affection
tình yêu thương của chị [em]
adjective
[more ~; most ~] :showing or suggesting the closeness of a sister
She
gave
her
brother
a
sisterly
kiss
on
the
cheek
.
She
received
sisterly
support
from
other
women
.
a
sisterly
friendship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content