Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sisterd-in-law
/'sistərinlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content