Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sister-in-law
/'sistə,inlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sister-in-law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều sisters-in-law)
chị dâu, cô em dâu, chị vợ, cô em vợ
noun
/ˈsɪstɚrənˌlɑː/ , pl sisters-in-law /ˈsɪstɚzənˌlɑ/
[count] the sister of your husband or wife
the wife of your brother
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content