Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống xi phông
    (cách viết khác soda siphon) chai xì nước xô đa
    vòi chích, ống hút (của một số côn trùng…)
    Động từ
    siphon something into (out of) something; siphon something off (out)
    chuyển (hút) bằng ống xi phông
    siphon petrol out of a car into a can
    hút xăng bằng ống xi phông từ xe hơi ra thùng can
    siphon off all the waste liquid
    hút hết nước thải bằng ống xi phông
    siphon somebody (something) off
    chuyển đổi, đẩy đi (thường là một cách gian lận)
    cô ta đã chuyển lợi nhuận của hãng sang tài khoản của mình

    * Các từ tương tự:
    siphon bottle, siphonage, siphonal, siphonic