Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinuous
/'sinjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinuous
/ˈsɪnjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uốn khúc, ngoằn ngoèo
the
river's
sinuous
course
lòng sông uốn khúc
adjective
[more ~; most ~] formal + literary
having many twists and turns
a
sinuous [=
winding
]
road
sinuous
vines
moving and bending in a smooth and attractive way
a
sinuous
dancer
She
moved
with
sinuous
grace
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content