Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sinking feeling /'siŋkiŋ,fi:liŋ/  

  • a (that) sinking feeling (khẩu ngữ)
    linh cảm [có chuyện] chẳng lành
    khi đến nửa đêm họ chưa về, tôi đã linh cảm là có chuyện chẳng lành