Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinkhole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinkhole
/ˈsɪŋkˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn
noun
plural -holes
[count] :a low area or hole in the ground that is formed especially when soil and rocks are removed by flowing water - sometimes used figuratively
The
new
highway
is
a
financial
sinkhole. [=
something
that
constantly
uses
up
money
,
resources
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content