Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinker
/'siŋkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinker
/ˈsɪŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hòn chì (ở dây câu)
hook, line and sinker
xem
hook
noun
plural -ers
[count] a weight used for holding a fishing line or net underwater
baseball :a fast pitch that drops lower as it reaches home plate - called also sinker ball
hook, line and sinker
xem
hook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content