Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to give birth to to produce, yield to turn
noun, adj
life; living; alive
* Các từ tương tự:
sinh ba
,
sinh bệnh học
,
sinh bình
,
sinh đẻ
,
sinh địa
,
sinh đồ
,
sinh đôi
,
sinh động
,
sinh dục
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content