Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singularise
/'siɳgjuləraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"
pease
"
is
singularized
into
"
pea
"
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content