Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singsong
/'siŋsɒŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singsong
/ˈsɪŋˌsɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lối ê a (khi nói)
speak
in
a
singsong
nói kiểu ê a
(khẩu ngữ) buổi ca hát tập thể
noun
plural -songs
[singular] :a way of speaking in which the sound of your voice rises and falls in a pattern
They
spoke
in
a
singsong. -
often
used
before
another
noun
a
singsong
voice
[count] Brit :sing-along
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content