Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singly
/'siŋgli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singly
/ˈsɪŋgəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
từng người một
some
guests
came
singly,
others
in
groups
số khách đến từng người một, số khác đến theo nhóm
adverb
formal :without another
The
birds
can
be
seen
singly
or
in
groups
.
The
books
in
the
set
cannot
be
sold
singly. [=(
more
commonly
)
individually
]
adverb
Taken singly, the facts are not hard to assimilate
one
at
a
time
separately
individually
one
by
one
successively
one
after
the
other
seriatim
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content