Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
single-decker
/,siŋgl'dekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
single-decker
/ˈsɪŋgəlˈdɛkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe buýt một tầng
noun
plural -ers
[count] Brit :a bus that has only one level - often used before another noun
a
single-decker
bus
-
compare
double-decker
,
triple-decker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content