Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] cháy sém
    the iron is too hotyou'll singe the dress
    bàn là nóng quá, khéo lại làm cháy sém áo đấy
    tấm thảm cháy sém vì gần lửa quá
    làm cháy lẹm (tóc, lông)
    Danh từ
    sự cháy sém, chỗ cháy sém

    * Các từ tương tự:
    singer, singeress