Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sing-along
/ˈsɪŋəˌlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -alongs
[count] :an informal occasion or event at which people sing songs together
a
Christmas
sing-along -
called
also
(
Brit
)
singsong
, -
see
also
sing
along
at
sing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content