Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinecure
/'sainikjʊə[r]/
/'sinikjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinecure
/ˈsaɪnɪˌkjɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức vị ngồi không hưởng lộc
noun
plural -cures
[count] formal :a job or position in which someone is paid to do little or no work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content