Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sine qua non
/,sineikwɑ:'nəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sine qua non
/ˌsɪnɪˌkwɑːˈnɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều kiện tiên quyết
patience
is
a
sine
qua
non
for
a
good
teacher
kiên nhẫn là điều kiện tiên quyết để trở thành giáo viên giỏi
noun
plural ~ nons
[count] formal :something that is absolutely needed
Patience
is
a
sine
qua
non
for
this
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content