Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simulation
/,simjʊ'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simulation
/ˌsɪmjəˈleɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự giả bộ, sự giả cách
the
simulation
of
genuine
concern
sự giả bộ quan tâm thực tình
sự tái hiện; mô hình tái hiện
a
computer
simulation
of
the
nuclear
reaction
sự tái hiện phản ứng hạt nhân trên máy điện toán
noun
plural -tions
something that is made to look, feel, or behave like something else especially so that it can be studied or used to train people [count] - often + of;
a
computer
simulation
of
spaceflight
simulations
of
body
movements
a
simulation
of
the
planet's
surface
[
noncount
]
They
use
computer
simulation
to
predict
weather
conditions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content