Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simulated
/'simjʊ'leitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simulated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giả
simulated
jewels
đồ nữ trang giả
adjective
made to look, feel, or behave like something :not real
simulated
leather
They
are
trained
in
simulated
combat
.
Dummies
are
used
in
simulated
car
crashes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content