Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simplistic
/sim'plistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simplistic
/sɪmˈplɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đơn giản hóa quá mức
a
simplistic
solution
một giải pháp đơn giản hóa quá mức
adjective
[more ~; most ~] disapproving :too simple :not complete or thorough enough :not treating or considering all possibilities or parts
a
simplistic
approach
to
a
complicated
problem
His
interpretation
of
the
theory
was
too
simplistic.
simplistic
thinking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content