Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

simplification /,simplifi'kei∫n/  

  • Danh từ
    sự đơn giản hóa
    dạng đơn giản hóa
    what she said was a useful simplification of the theory
    cái cô ta nói là dạng đơn giản hóa thông thường của lý thuyết ấy