Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simpleton
/'simpltən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simpleton
/ˈsɪmpəltən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người khờ khạo, anh ngốc
noun
plural -tons
[count] old-fashioned :someone who is not very intelligent or who does not have or show good sense or judgment
The
instructions
were
so
complicated
I
felt
like
a
complete
simpleton.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content