Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simple interest
/,simpl'intrəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simple interest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lãi đơn
noun
[noncount] finance :interest paid only on the original amount of money and not on the interest it has already earned - compare compound interest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content