Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simple fracture
/,simlpl'frækt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simple fracture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
gãy xương kín
noun
plural ~ -tures
[count] medical :a break in a bone in which no parts stick out through the skin - compare compound fracture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content