Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] sôi lăn tăn
    let the soup simmer [fora few minutes
    để cho nồi súp sôi lăn tăn ít phút nữa
    sôi, sôi sục (giận dữ…)
    simmer with rage
    giận sôi lên
    âm ỉ
    cuộc cãi cọ này vẫn còn ầm ỉ hàng tháng nay
    tình hình đã lắng dịu xuống sau những cuộc náo loạn tuần vừa rồi
    Danh từ
    sự sôi lăn tăn
    keep something at a (on the) simmer
    giữ cho sôi lăn tăn
    giữ cho khoai tây sôi lăn tăn trong năm phút