Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

similarly /'similəli/  

  • Phó từ
    [một cách] giống nhau, [một cách] tương tự
    the two boys dress similarly
    hai cậu bé ăn mặc giống nhau
    cũng như thế, cũng vậy
    she was late and I similarly was delayed
    cô ta đến trễ và tôi cũng vậy, cũng trễ