Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simian
/'simiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simian
/ˈsɪmijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con khỉ
Tính từ
[thuộc] khỉ; như khỉ
a
simian
appearance
vẻ ngoài như khỉ
adjective
technical :of or relating to monkeys or apes
a
study
of
simian
viruses
literay :like a monkey or ape
his
simian
facial
features
noun
plural -ans
[count] technical :a monkey or ape
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content