Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

silvery /'silvəri/  

  • Tính từ
    [có] màu bạc, óng ánh như bạc
    a silvery surface
    bề mặt óng ánh như bạc
    (thuộc ngữ) trong như tiếng bạc
    the silvery notes of a bell
    tiếng chuông trong như tiếng bạc