Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silvery
/'silvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silvery
/ˈsɪlvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] màu bạc, óng ánh như bạc
a
silvery
surface
bề mặt óng ánh như bạc
(thuộc ngữ) trong như tiếng bạc
the
silvery
notes
of
a
bell
tiếng chuông trong như tiếng bạc
adjective
[more ~; most ~] literary
shiny and white or light gray in color like silver
a
pond
full
of
silvery
fish
a
dress
of
silvery
gray
/
white
silk
Silvery
light
reflected
off
the
water
.
of sound :high, clear, soft, and pleasant
The
violinist
played
with
a
bright
, silvery
tone
.
a
singer
with
a
beautiful
silvery
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content