Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silver-tongued
/,silvə-'tʌŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silver-tongued
/ˈsɪlvɚˌtʌŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tài ăn nói lôi cuốn
a
silver-tongued
lawyer
luật sư có tài ăn nói lôi cuốn
adjective
able to speak in a way that makes other people do or believe what you want them to do or believe
a
silver-tongued
politician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content