Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silver screen
/,silvə'skri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silver screen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màn bạc
stars
of
the
silver
screen
những ngôi sao màn bạc, minh tinh màn bạc
noun
the silver screen
old-fashioned
a screen in a movie theater
one
of
the
greatest
films
ever
to
hit
the
silver
screen
[=
one
of
the
greatest
films
ever
shown
in
movie
theaters
]
movies in general
stars
of
the
silver
screen
[=
movie
stars
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content