Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silver paper
/,silvə'pei pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silver paper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấy bạc (thực ra là bằng thiếc, dùng gói thuốc lá, kẹo…)
noun
[noncount] Brit
paper that is shiny on one side like silver and that is used for wrapping food (such as chocolate)
silver foil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content